Quy cách thép hình U
Thép hình U (hay còn gọi là thép chữ U) là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ "U", được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, khung máy, làm khung cho container... Quy cách của thép hình U thường được xác định dựa trên các thông số kỹ thuật chính khác nhau, mời các bạn cùng tham khảo trong bài viết dưới đây nhé!
1. Các thông số kỹ thuật cơ bản định hình quy cách
Một quy cách thép U đầy đủ thường bao gồm:
- Chiều cao (H): Kích thước từ mép ngoài của bụng đến mép ngoài của cánh (đơn vị: mm).
- Chiều rộng cánh (B): Kích thước của phần cánh ngang (đơn vị: mm).
- Độ dày (d): Độ dày của thép, thường được quy chuẩn cho cả bụng và cánh, hoặc đôi khi có thể khác nhau (đơn vị: mm).
- Chiều dài cây thép: Thông thường là 6m hoặc 12m. Cũng có thể đặt hàng theo chiều dài yêu cầu.
- Khối lượng trên một mét dài (kg/m): Dùng để tính toán tải trọng và dự toán chi phí.
2. Các tiêu chuẩn sản xuất phổ biến
Thép hình U tại Việt Nam thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật sau:
- Tiêu chuẩn JIS G3192 (Nhật Bản): Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất.
- Tiêu chuẩn ASTM A36 (Mỹ): Thường dùng cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn Mỹ.
- Tiêu chuẩn GOST 8240-89 (Nga): Ít phổ biến hơn.
- Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam): Các nhà máy trong nước cũng sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam.
3. Bảng quy cách thép U tiêu chuẩn (Tham khảo)
Dưới đây là bảng quy cách thép U phổ biến theo tiêu chuẩn JIS G3192:
Ký hiệu quy cách | Chiều cao H (mm) | Chiều rộng cánh B (mm) | Độ dày (d) (mm) | Diện tích mặt cắt (cm²) | Khối lượng (kg/m) |
U50x25x4.5 | 50 | 25 | 4.5 | 3.34 | 2.62 |
U65x35x5.8 | 65 | 35 | 5.8 | 5.71 | 4.48 |
U80x40x5.8 | 80 | 40 | 5.8 | 6.79 | 5.33 |
U100x50x6.0 | 100 | 50 | 6.0 | 9.12 | 7.16 |
U120x55x7.0 | 120 | 55 | 7.0 | 12.93 | 10.15 |
U125x65x6.0 | 125 | 65 | 6.0 | 13.30 | 10.40 |
U150x75x6.5 | 150 | 75 | 6.5 | 17.85 | 14.00 |
U180x75x7.0 | 180 | 75 | 7.0 | 21.36 | 16.80 |
U200x80x7.5 | 200 | 80 | 7.5 | 25.70 | 20.20 |
U250x90x9.0 | 250 | 90 | 9.0 | 36.97 | 29.00 |
U300x100x10.0 | 300 | 100 | 10.0 | 50.00 | 39.25 |
U380x100x10.5 | 380 | 100 | 10.5 | 61.25 | 48.10 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Khối lượng thực tế có thể chênh lệch nhỏ tùy nhà sản xuất.
4. Cách đọc ký hiệu thép U
Ký hiệu thép U thường được ghi đầy đủ trên tem mác hoặc trong báo giá.
Ví dụ: Thép U 100 x 50 x 6.0 x 6000mm
- 100: là chiều cao (H = 100mm)
- 50: là chiều rộng cánh (B = 50mm)
- 6.0: là độ dày (d = 6.0mm)
- 6000mm: là chiều dài cây thép (6 mét)
5. Lưu ý khi chọn mua và sử dụng
- Xác định mục đích sử dụng: Tùy vào ứng dụng (làm khung nhà xưởng, dầm đỡ, giá đỡ máy...) mà bạn chọn loại thép U có quy cách và mác thép phù hợp về độ bền, khả năng chịu lực.
- Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ: Mua từ các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Hoa Sen, Pomina, Việt Nhật, Vinastyel... để đảm bảo chất lượng.
- Kiểm tra trực quan: Kiểm tra bề mặt thép không bị gỉ sét nặng, không có vết nứt, biến dạng.
- Tính toán khối lượng: Sử dụng thông số kg/m để tính tổng trọng lượng hàng và dự toán chi phí chính xác. Công thức tính: Trọng lượng (kg) = Khối lượng (kg/m) x Chiều dài (m).
Hy vọng thông tin trên giúp ích cho bạn! Để có thông số chính xác nhất cho dự án của mình, bạn nên tham khảo Bảng quy cách tiêu chuẩn (Catalog) từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Nếu quý khách đang băn khoăn về việc làm sao để thiết kế nội thất văn phòng đẹp, khoa học thì hãy liên hệ ngay với DCO Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ thiết kế văn phòng và thi công nội thất văn phòng cao cấp, trọn gói. Hãy gọi tới HOTLINE để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi hấp dẫn nhất trong ngày hôm nay 14/10: