Quy cách thép hình H

bởi Trương Huyền Thích 1 Bình luận 0
5 (1 đánh giá)

Thép hình H (còn gọi là thép hình chữ H) là một trong những loại thép hình phổ biến nhất trong xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng chịu lực cực tốt. Dưới đây là một số thông tin về quy cách thép hình H được xác định dựa trên các thông số kỹ thuật chính, mời các bạn cùng tham khảo!

1. Các thông số kỹ thuật cơ bản để xác định quy cách

Một thanh thép hình H được mô tả đầy đủ thông qua các kích thước này (theo tiêu chuẩn JIS G3192 của Nhật Bản hoặc các tiêu chuẩn tương đương như ASTM, DIN):

  • Chiều cao (H): Kích thước độ cao của bụng thép (mm).
  • Chiều rộng cánh (B): Kích thước độ rộng của cánh thép (mm).
  • Chiều dày bụng (t1): Độ dày của phần thân (bụng) nối hai cánh (mm).
  • Chiều dày cánh (t2): Độ dày của phần cánh (mm).
  • Chiều dài (L): Thông thường là 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Khối lượng trên mét dài (kg/m): Trọng lượng của 1 mét chiều dài thép, tính bằng kg.

Cách đọc ký hiệu: Thép H 100x100x6x8

  • 100 ( đầu tiên): Chiều cao (H) = 100mm
  • 100 (thứ hai): Chiều rộng cánh (B) = 100mm
  • 6: Chiều dày bụng (t1) = 6mm
  • 8: Chiều dày cánh (t2) = 8mm

Quy cách thép hình H

2. Bảng quy cách thép H thông dụng (Tham khảo)

Dưới đây là bảng thông số một số quy cách phổ biến. Lưu ý: Đây là số liệu tham khảo, có thể thay đổi tùy nhà sản xuất và tiêu chuẩn.

Ký hiệu quy cách (H x B x t1 x t2)Chiều cao H (mm)Chiều rộng B (mm)t1 (mm)t2 (mm)Trọng lượng (kg/m)
H 100 x 100 x 6 x 8 1001001006817.2
H 125 x 125 x 6.5 x 91251256.5923.8
H 150 x 150 x 7 x 1015015071031.5
H 175 x 175 x 7.5 x 111751757.51140.3
H 200 x 200 x 8 x 1220020081249.9
H 250 x 250 x 9 x 1425025091472.4
H 300 x 300 x 10 x 15300300101594.0
H 350 x 350 x 12 x 193503501219137.0
H 400 x 400 x 13 x 214004001321172.0

Lưu ý: Còn nhiều quy cách trung gian và đặc biệt khác.

3. Phân loại theo tỉ lệ H/B

Thép hình H còn được phân thành 3 loại chính dựa trên tỷ lệ giữa chiều cao (H) và chiều rộng cánh (B):

  • Thép H đều (H-beam): Có tỷ lệ H/B ≈ 1. Ví dụ: H 100x100, H 200x200. Thường dùng làm cột trụ.
  • Thép H không đều (I-beam hoặc Wide Flange): Có tỷ lệ H/B > 1 (cao hơn rộng). Ví dụ: H 300x200, H 400x300. Thường dùng làm dầm, xà gồ lớn để chịu uốn tốt hơn.
  • Thép H dạng cột: Là loại thép H đều nhưng có chiều dày bụng và cánh lớn để chịu nén cực tốt.

Quy cách thép hình H

4. Tiêu chuẩn sản xuất và xuất xứ

Quy cách cũng phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất, ảnh hưởng đến chất lượng, dung sai và mác thép.

  • Tiêu chuẩn phổ biến: JIS G3192 (Nhật Bản), ASTM A36/A572 (Mỹ), DIN 1025 (Đức), GOST 8239-89 (Nga), TCVN (Việt Nam).
  • Xuất xứ: Thép H được sản xuất tại nhiều nước như Việt Nam (Hòa Phát, Hoa Sen, Pomina), Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga... Mỗi nơi có thể có một số quy cách riêng biệt.

5. Ứng dụng chính

  • Kết cấu xây dựng: Làm cột, dầm, vì kèo cho các công trình nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường, giàn giáo.
  • Xây dựng cầu trục, dầm cầu chạy.
  • Kết cấu nền móng, cọc cừ thép.
  • Khung xe tải, container, tàu thủy.

Quy cách thép hình H

Lưu ý khi chọn mua:

  • Xác định rõ mục đích sử dụng để chọn quy cách cho phù hợp (dùng làm cột hay làm dầm).
  • Yêu cầu bản vẽ kỹ thuật hoặc bảng tra tiêu chuẩn đầy đủ từ nhà cung cấp, bao gồm cả mác thép (ví dụ: SS400, Q235B, A36).
  • Kiểm tra trực tiếp hàng hóa về kích thước, độ thẳng, và bề mặt (không rỉ sét, không vết nứt).

Hy vọng thông tin trên giúp bạn hiểu rõ về quy cách thép hình H. Để có thông số chính xác nhất cho dự án của mình, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp và cung cấp cho họ nhu cầu cụ thể để được tư vấn loại thép H phù hợp.

Nếu quý khách đang băn khoăn về việc làm sao để thiết kế nội thất văn phòng đẹp, khoa học thì hãy liên hệ ngay với DCO Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ thiết kế văn phòngthi công nội thất văn phòng cao cấp, trọn gói. Hãy gọi tới HOTLINE để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi hấp dẫn nhất trong ngày hôm nay 17/09: